--

chán tai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán tai

+  

  • Have one's ears jaded by
    • Chúng đã nghe chán tai những lời hứa đó rồi
      Our ears have been jaded by these promises
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán tai"
Lượt xem: 653